Characters remaining: 500/500
Translation

computer architecture

Academic
Friendly

Giải thích từ "computer architecture"

1. Định nghĩa cơ bản:Từ "computer architecture" (cấu trúc máy tính) có thể hiểu cách các phần của một máy tính được thiết kế tổ chức để hoạt động cùng nhau. Điều này bao gồm cả phần cứng (hardware) phần mềm (software). Cấu trúc máy tính không chỉ về các bộ phận vật như CPU, RAM các thiết bị lưu trữ còn liên quan đến cách các phần này tương tác với nhau.

2. dụ sử dụng: - Câu đơn giản: "The computer architecture determines how fast the computer can process data." (Cấu trúc máy tính xác định tốc độ máy tính có thể xử lý dữ liệu.)

3. Biến thể của từ: - Computer architect: (kiến trúc sư máy tính) người thiết kế cấu trúc máy tính. - Computer architecture design: (thiết kế cấu trúc máy tính) quá trình thiết kế các thành phần cách chúng tương tác.

4. Các từ gần giống đồng nghĩa: - System architecture: (cấu trúc hệ thống) có thể được dùng để mô tả cấu trúc tổng thể của một hệ thống máy tính, bao gồm cả phần cứng phần mềm. - Hardware architecture: (cấu trúc phần cứng) chỉ tập trung vào các bộ phận vật của máy tính.

5. Idioms phrasal verbs:Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "computer architecture", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Build from the ground up": (xây dựng từ cơ sở) thường được dùng trong ngữ cảnh phát triển phần mềm hoặc thiết kế hệ thống, nghĩa bắt đầu từ những thứ cơ bản nhất. - "Plug and play": (cắm chạy) thường chỉ cách các thiết bị phần cứng có thể được kết nối sử dụng không cần cấu hình phức tạp.

6. Kết luận:Cấu trúc máy tính một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, giúp bạn hiểu cách hoạt động của máy tính tối ưu hóa hiệu suất của .

Noun
  1. cấu trúc máy tính
    • the architecture of a computer's system software
      Cấu trúc của hệ thống phần mềm của máy tính.
  2. nghệ thuật lắp ráp các phần logic thành một thiết bị máy tính.

Synonyms

Comments and discussion on the word "computer architecture"